1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 022GT2
-
Công suất định mức: 22 kW (~30HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~95 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~90 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~560 × 300 × 280 mm
-
Trọng lượng: ~28 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: biến đổi điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều.
-
IGBT công suất lớn: nghịch lưu sang AC 3 pha theo điều chế PWM.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: xử lý điều khiển V/F và SVC, điều khiển PID.
-
Bảng điều khiển (Keypad): màn hình LED hiển thị thông số, tháo rời được.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 Modbus RTU.
-
Hệ thống làm mát: quạt gió công nghiệp kép và bộ tản nhiệt hợp kim nhôm lớn.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, đạt chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 22 kW.
-
Khởi động/dừng mềm: bảo vệ động cơ và giảm sốc cơ khí.
-
Điều khiển PID: duy trì áp suất, lưu lượng ổn định trong bơm/quạt.
-
Tiết kiệm năng lượng: giảm điện năng tiêu thụ theo tải thực tế.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình logic: phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa: hỗ trợ giao tiếp RS‑485 Modbus RTU kết nối PLC/SCADA.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V → chỉnh lưu thành DC ổn định.
-
IGBT công suất lớn → nghịch lưu thành AC 3 pha với tần số tùy chỉnh.
-
Vi xử lý trung tâm → tạo xung PWM điều khiển IGBT theo lệnh từ keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ → vận hành đúng tốc độ và mô‑men yêu cầu.
-
Bảo vệ thông minh → giám sát liên tục, ngắt khi xảy ra sự cố.
5. Ứng dụng
-
Bơm công nghiệp công suất lớn: bơm cấp nước, bơm PCCC, bơm xử lý nước thải đô thị.
-
Quạt công nghiệp hạng nặng: quạt hút lò hơi, quạt thông gió hầm mỏ, quạt hút bụi.
-
Băng tải tải nặng: trong nhà máy xi măng, thép, khai khoáng.
-
Máy trộn, máy khuấy công nghiệp: ngành sơn, hóa chất, dược phẩm.
-
Máy dệt, máy CNC quy mô lớn và dây chuyền sản xuất liên tục.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha 220 VAC vào L1‑L2‑L3.
-
Đầu ra U‑V‑W nối với động cơ 3 pha.
-
Gắn keypad trực tiếp hoặc lắp ngoài tủ điều khiển.
-
RS‑485 kết nối PLC/SCADA để vận hành tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: 22 kW, dòng định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F hoặc SVC.
-
Kích hoạt PID cho hệ thống bơm/quạt.
-
Cài đặt tốc độ tối đa, thời gian tăng/giảm tốc.
Vận hành
-
Nhấn RUN từ keypad hoặc DI.
-
Giám sát tần số, áp, dòng hiển thị.
-
Điều chỉnh tốc độ bằng keypad, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt gió và tản nhiệt định kỳ.
-
Kiểm tra đầu nối điện, siết chặt khi cần.
-
Theo dõi nhật ký lỗi, xử lý sự cố kịp thời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.