1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A – 015GT2 – B
-
Công suất định mức: 15 kW (~20HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 220 VAC ±15%
-
Dòng điện đầu vào: ~65 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 220 VAC
-
Dòng ra định mức: ~62 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.5 Hz (SVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
-
Cổng tín hiệu:
-
5 DI (1 DI tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V, 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
-
Kích thước: ~450 × 260 × 250 mm
-
Trọng lượng: ~18 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi nguồn AC 3 pha sang DC ổn định.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu DC sang AC 3 pha với tần số tùy chỉnh.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: quản lý thuật toán điều khiển, PID, giám sát lỗi.
-
Bảng điều khiển (Keypad): màn hình LED hiển thị; tháo rời được để gắn ngoài tủ.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485 Modbus.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp kép và tản nhiệt hợp kim nhôm.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật chống cháy, đạt chuẩn IP20.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ 3 pha 220 V công suất 15 kW.
-
Khởi động/dừng mềm: giảm sốc cơ khí và hạn chế dòng khởi động.
-
Điều khiển PID tích hợp: giữ áp suất, lưu lượng ổn định trong ứng dụng bơm/quạt.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình logic: phù hợp nhiều dây chuyền sản xuất.
-
Tiết kiệm điện năng: tự động điều chỉnh công suất theo tải.
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa: hỗ trợ RS‑485 Modbus RTU kết nối PLC/SCADA.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha 220 V được chỉnh lưu thành DC ổn định.
-
IGBT công suất cao nghịch lưu DC sang AC 3 pha với tần số điều chỉnh theo lệnh.
-
Bộ xử lý trung tâm điều khiển xung PWM dựa trên tín hiệu keypad, DI/AI hoặc RS‑485.
-
Động cơ vận hành đúng tốc độ, mô‑men theo nhu cầu tải.
-
Hệ thống bảo vệ giám sát liên tục, ngắt khi phát hiện sự cố.
5. Ứng dụng
-
Hệ thống bơm công nghiệp lớn: cấp nước nhà máy, bơm PCCC, xử lý nước thải.
-
Quạt công nghiệp công suất cao: quạt hút, quạt gió lò, quạt làm mát nhà xưởng.
-
Băng tải tải nặng: trong xi măng, khai thác, thép, sản xuất gỗ quy mô lớn.
-
Máy trộn, máy khuấy lớn: trong ngành hóa chất, sơn, dược phẩm.
-
Máy CNC, máy dệt công suất lớn.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nguồn 3 pha 220 VAC vào L1‑L2‑L3.
-
Đầu ra U‑V‑W nối với động cơ.
-
Gắn keypad trực tiếp hoặc ngoài tủ điện.
-
Kết nối RS‑485 với PLC/SCADA nếu cần tự động hóa.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: 15 kW, dòng định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F hoặc SVC.
-
Kích hoạt PID cho hệ thống bơm/quạt.
-
Cài đặt thời gian tăng tốc/giảm tốc và tốc độ tối đa.
Vận hành
-
Nhấn RUN từ keypad hoặc tín hiệu DI.
-
Theo dõi tần số, dòng, áp hiển thị.
-
Điều chỉnh tốc độ qua keypad, biến trở hoặc PLC.
Bảo trì
-
Vệ sinh khe tản nhiệt, quạt gió thường xuyên.
-
Kiểm tra đầu nối điện, siết chặt bulông.
-
Theo dõi nhật ký lỗi để xử lý kịp thời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.