1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑200G/220PT4
-
Công suất định mức: 200 kW (~220 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ±15% (323 – 437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~380 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~370 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.25 Hz (SVC)
-
180% tại 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời (tải nhẹ)
-
-
Tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus, Profinet, encoder
-
-
Kích thước: ~800 × 1300 × 520 mm
-
Trọng lượng: ~180 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: biến đổi nguồn 3 pha AC sang DC ổn định.
-
IGBT công suất cực lớn: nghịch lưu DC sang AC ba pha với điều chế PWM chính xác.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: điều khiển V/F, SVC, FVC; xử lý PID; giám sát bảo vệ.
-
Keypad điều khiển: màn hình LED đa thông số, phím chức năng, tháo rời lắp ngoài tủ điện.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485, khe mở rộng module Profibus/Profinet.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp lưu lượng lớn + tản nhiệt nhôm diện rộng.
-
Vỏ bảo vệ: hợp kim + nhựa, chuẩn IP20–IP21, chống bụi và ẩm.
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ siêu công suất với độ ổn định cao.
-
Khởi động mô-men lớn: thích hợp cho tải nặng và siêu nặng.
-
Phanh DC tích hợp: hỗ trợ dừng nhanh, đảm bảo an toàn.
-
Điều khiển PID: duy trì ổn định lưu lượng, áp suất, nhiệt độ.
-
Đa cấp tốc độ & lịch trình chạy: tối ưu hóa dây chuyền công nghiệp lớn.
-
Auto-tuning: tự nhận diện thông số động cơ để đạt hiệu suất cao nhất.
-
Bảo vệ toàn diện: quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất, mất pha.
-
Điều khiển & giám sát từ xa: RS‑485 (Modbus RTU), mở rộng Profibus/Profinet.
-
Hỗ trợ encoder: điều khiển vòng kín FVC cực kỳ chính xác.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha → mạch chỉnh lưu → DC ổn định.
-
IGBT công suất lớn → nghịch lưu DC sang AC ba pha, điều chỉnh điện áp và tần số.
-
Bộ vi xử lý trung tâm → nhận tín hiệu từ keypad, DI/AI, RS‑485 → phát xung PWM cho IGBT.
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F: tiết kiệm năng lượng cho tải quạt/bơm.
-
SVC: vòng hở, mô-men ổn định, phản ứng nhanh.
-
FVC: vòng kín với encoder, độ chính xác cao.
-
-
Hệ thống bảo vệ: tự động giám sát và ngắt khi phát hiện sự cố.
5. Ứng dụng
-
Máy bơm & quạt siêu công suất: cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC.
-
Hệ thống HVAC cực lớn: nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm thương mại.
-
Máy nén khí công suất siêu lớn: khởi động êm, tiết kiệm điện năng.
-
Cẩu trục và thang nâng hạng nặng: yêu cầu torque khởi động cao và dừng an toàn.
-
Máy nghiền, cán thép, băng tải siêu dài: vận hành liên tục với công suất cực lớn.
-
Dây chuyền tự động hóa quy mô lớn: dễ dàng tích hợp PLC/SCADA.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nối nguồn 3 pha 380 VAC vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối với động cơ.
-
Keypad lắp trực tiếp hoặc kéo ra ngoài tủ điều khiển.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 để điều khiển từ PLC hoặc SCADA.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất 200 kW, dòng định mức, tần số.
-
Lựa chọn chế độ điều khiển phù hợp (V/F, SVC, FVC).
-
Bật PID khi điều khiển bơm/quạt.
-
Cài đặt torque boost, phanh DC, các mức tốc độ theo yêu cầu.
Vận hành
-
Khởi động ở tần số thấp (10–15 Hz), theo dõi dòng điện và nhiệt độ.
-
Giám sát màn hình hiển thị, xử lý cảnh báo hoặc mã lỗi ngay khi xuất hiện.
-
Điều chỉnh PID và các thông số boost để tối ưu hiệu suất.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và bộ tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra dây tải, dây nguồn, đầu nối định kỳ.
-
Hiệu chỉnh tham số khi thay đổi loại tải hoặc động cơ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.