1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑132G/160PT4
-
Công suất định mức: 132 kW (~160 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ±15% (323 – 437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~260 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~250 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% tại 0.25 Hz (SVC)
-
180% tại 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời (tải nhẹ)
-
-
Tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (có 1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus, Profinet, encoder
-
-
Kích thước: ~600 × 1050 × 400 mm
-
Trọng lượng: ~95 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: chuyển đổi điện áp xoay chiều sang DC.
-
IGBT công suất cao: nghịch lưu DC sang AC ba pha bằng xung PWM chính xác.
-
Bộ xử lý trung tâm: điều khiển các chế độ V/F, SVC, FVC; xử lý PID; bảo vệ hệ thống.
-
Keypad điều khiển: màn hình LED, phím thao tác, có thể tháo rời gắn ngoài.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485, khe cắm mở rộng module.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp lưu lượng lớn + nhôm tản nhiệt cỡ lớn.
-
Vỏ bảo vệ: hợp kim + nhựa chống bụi, chống ẩm, chuẩn IP20–IP21.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ động cơ công suất lớn ổn định và chính xác.
-
Khởi động mạnh mẽ: torque khởi động cao, phù hợp tải nặng.
-
Phanh DC: hỗ trợ dừng nhanh và an toàn.
-
Điều khiển PID: duy trì ổn định áp suất, lưu lượng, nhiệt độ.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình lịch chạy: linh hoạt theo nhu cầu dây chuyền.
-
Auto-tuning: tự nhận thông số động cơ, nâng cao hiệu suất.
-
Bảo vệ toàn diện: chống quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất, mất pha.
-
Kết nối & giám sát từ xa: qua RS‑485 (Modbus RTU) hoặc mở rộng Profibus/Profinet.
-
Hỗ trợ encoder: điều khiển vòng kín FVC với độ chính xác cao.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha → mạch chỉnh lưu → DC ổn định.
-
IGBT công suất cao → nghịch lưu thành AC ba pha, thay đổi điện áp và tần số.
-
Vi xử lý trung tâm → xử lý lệnh từ keypad, DI/AI hoặc RS‑485 → phát xung PWM cho IGBT.
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F: phù hợp tải quạt/bơm, tiết kiệm điện năng.
-
SVC: vòng hở, mô-men ổn định, phản ứng nhanh.
-
FVC: vòng kín với encoder, cực kỳ chính xác.
-
-
Giám sát bảo vệ: tự động ngắt khi có sự cố để bảo vệ động cơ & biến tần.
5. Ứng dụng
-
Máy bơm & quạt công nghiệp công suất cực lớn: hệ thống cấp thoát nước, PCCC, xử lý nước thải.
-
Hệ thống HVAC cỡ đại: nhà máy, tòa nhà thương mại, khu công nghiệp.
-
Máy nén khí công nghiệp lớn: khởi động êm, tiết kiệm điện.
-
Cẩu trục, thang nâng hạng nặng: yêu cầu torque cao và dừng an toàn.
-
Máy nghiền, cán thép, băng tải công suất lớn: làm việc liên tục, ổn định.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa: tích hợp PLC/SCADA, điều khiển tập trung.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nối nguồn 3 pha 380 VAC vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối với động cơ.
-
Keypad có thể lắp trên biến tần hoặc gắn ngoài tủ.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 khi dùng điều khiển tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất 132 kW, dòng định mức, tần số, điện áp.
-
Chọn chế độ điều khiển (V/F cho tải nhẹ, SVC hoặc FVC cho tải nặng).
-
Kích hoạt PID cho hệ thống bơm/quạt.
-
Thiết lập torque boost, phanh DC, đa cấp tốc độ.
Vận hành
-
Chạy thử ở tần số thấp (10–15 Hz), theo dõi dòng và nhiệt độ.
-
Giám sát màn hình hiển thị, xử lý khi có cảnh báo/mã lỗi.
-
Tinh chỉnh PID và thông số boost để đạt hiệu suất tối ưu.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt, bộ lọc và tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra dây nguồn, dây tải và đầu nối định kỳ.
-
Hiệu chỉnh tham số khi thay đổi loại tải hoặc động cơ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.