1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑075G/090PT4
-
Công suất định mức: 75 kW (~90 HP)
-
Điện áp đầu vào: 3 pha 380 VAC ±15% (323 – 437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~150 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~145 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% ở 0.25 Hz (SVC)
-
180% ở 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời (tải nhẹ)
-
-
Ngõ tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung tốc độ cao)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus, Profinet, encoder
-
-
Kích thước: ~450 × 750 × 320 mm
-
Trọng lượng: ~50 kg
-
Điều kiện môi trường: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối chỉnh lưu AC‑DC: biến đổi điện xoay chiều thành nguồn DC ổn định.
-
IGBT công suất: nghịch lưu DC → AC ba pha với điều khiển PWM.
-
Bộ xử lý trung tâm: điều khiển thuật toán V/F, SVC, FVC, bảo vệ & PID.
-
Bảng điều khiển (Keypad): LED hiển thị, phím chức năng, tháo rời được.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO/Relay, RS‑485, khe mở rộng truyền thông.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp công suất lớn, nhôm tản nhiệt diện tích rộng.
-
Vỏ bảo vệ: hợp kim + nhựa kỹ thuật, đạt chuẩn IP20–IP21, chống bụi và ẩm.
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ ba pha công suất lớn với độ ổn định cao.
-
Torque boost mạnh mẽ: hỗ trợ khởi động tải nặng (máy nghiền, cẩu trục).
-
Phanh DC: dừng nhanh, an toàn cho hệ thống.
-
Điều khiển PID: duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ ổn định.
-
Đa cấp tốc độ & lập trình lịch chạy: linh hoạt trong dây chuyền sản xuất.
-
Auto-tuning: tự động dò thông số động cơ để đạt hiệu suất tối ưu.
-
Chức năng bảo vệ toàn diện: quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa & giám sát: qua RS‑485 (Modbus RTU), mở rộng Profibus/Profinet.
-
Hỗ trợ encoder: cho điều khiển vòng kín FVC chính xác cao.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha → mạch chỉnh lưu → thành DC nội bộ.
-
IGBT công suất → nghịch lưu thành AC ba pha, tần số & điện áp được điều chỉnh.
-
Bộ xử lý trung tâm → nhận tín hiệu từ keypad, DI/AI hoặc RS‑485 → xử lý thuật toán → phát xung PWM cho IGBT.
-
Các chế độ điều khiển:
-
V/F: tiết kiệm điện, phù hợp tải quạt & bơm.
-
SVC: vòng hở, phản ứng nhanh, mô-men tốt ở tốc độ thấp.
-
FVC: vòng kín (encoder), chính xác cao cho ứng dụng yêu cầu độ ổn định.
-
-
Giám sát liên tục: hệ thống sẽ ngắt khi có sự cố (quá tải, quá nhiệt, mất pha).
5. Ứng dụng
-
Máy bơm công nghiệp lớn: hệ thống cấp nước, PCCC, thủy lợi, xử lý nước.
-
Hệ thống HVAC công suất lớn: quạt gió, quạt hút trong nhà máy.
-
Máy nén khí công nghiệp: vận hành ổn định, giảm hao phí điện năng.
-
Cẩu trục, thang nâng hạng nặng: cần mô-men khởi động cao & phanh an toàn.
-
Máy nghiền, máy cán thép, băng tải dài: duy trì tốc độ ổn định, tải nặng.
-
Dây chuyền sản xuất tích hợp PLC/SCADA: cho phép giám sát & điều khiển tập trung.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nguồn 3 pha vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối với động cơ.
-
Keypad lắp trực tiếp hoặc kéo ra ngoài tủ điện.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 khi điều khiển bằng PLC/SCADA.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất 75 kW, dòng định mức, tần số.
-
Chọn chế độ điều khiển: V/F (quạt/bơm), SVC (tải nặng), FVC (yêu cầu độ chính xác).
-
Kích hoạt PID cho hệ thống bơm/quạt.
-
Thiết lập torque boost, phanh DC, các mức tốc độ.
Vận hành
-
Khởi động thử ở 10–15 Hz, theo dõi dòng & nhiệt độ.
-
Quan sát màn hình hiển thị, xử lý khi có mã lỗi.
-
Điều chỉnh PID & thông số boost để đạt hiệu suất cao nhất.
Bảo trì
-
Vệ sinh lưới lọc, quạt & bộ tản nhiệt thường xuyên.
-
Kiểm tra định kỳ đầu nối & dây dẫn.
-
Hiệu chỉnh tham số khi thay đổi đặc tính tải.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.