1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑045G/055PT4
-
Công suất định mức: 45 kW (~55 HP)
-
Nguồn vào (Input): 3 pha 380 VAC ±15% (323 – 437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~90 A
-
Nguồn ra (Output): 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~88 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% ở 0.25 Hz (SVC)
-
180% ở 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời với tải nhẹ
-
-
Tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (có 1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
1 DO, 1 relay output
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus/Profinet hoặc encoder
-
-
Kích thước: khoảng 350 × 550 × 280 mm
-
Trọng lượng: ~25 kg
-
Môi trường hoạt động: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bộ chỉnh lưu AC‑DC: nhận nguồn xoay chiều 3 pha, biến đổi thành DC.
-
IGBT công suất: nghịch lưu DC sang AC ba pha, điều chỉnh điện áp và tần số.
-
Bộ vi xử lý trung tâm: quản lý thuật toán điều khiển V/F, SVC, FVC, PID.
-
Keypad điều khiển: màn hình LED và các phím chức năng, có thể tháo rời.
-
Khối tín hiệu & giao tiếp: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485, khe mở rộng.
-
Hệ thống tản nhiệt: quạt công nghiệp hiệu suất cao + bộ tản nhôm.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa kỹ thuật và hợp kim, chống bụi, chống ẩm, đạt chuẩn IP20–IP21.
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ ba pha với độ chính xác cao.
-
Khởi động êm và torque lớn: hỗ trợ tải nặng ngay từ tốc độ thấp.
-
Phanh DC tích hợp: dừng nhanh an toàn.
-
Điều khiển PID tự động: duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ cho bơm và quạt.
-
Đa cấp tốc độ & chạy theo lịch trình: phục vụ dây chuyền cần nhiều dải tốc độ.
-
Tự động dò thông số động cơ (Auto‑tuning): tối ưu hiệu suất.
-
Bảo vệ đa lớp: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch.
-
Điều khiển từ xa: RS‑485/Modbus RTU; mở rộng Profinet/Profibus.
-
Cài đặt ứng dụng mẫu: giúp cài đặt nhanh theo từng loại tải.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha AC → chỉnh lưu thành DC qua mạch chỉnh lưu.
-
IGBT công suất → nghịch lưu thành AC ba pha có tần số và điện áp thay đổi.
-
Vi xử lý trung tâm nhận tín hiệu từ keypad, DI/AI hoặc RS‑485 → xử lý → phát xung điều khiển IGBT.
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F: kiểm soát theo tần số & điện áp, phù hợp tải quạt/bơm.
-
SVC: vòng hở, phản ứng nhanh, duy trì mô‑men tốt.
-
FVC: vòng kín với encoder, chính xác cao.
-
-
Bảo vệ tự động: liên tục giám sát dòng, áp, nhiệt độ → ngắt khi có sự cố.
5. Ứng dụng
-
Bơm công nghiệp cỡ lớn: hệ thống cấp nước, PCCC, xử lý nước thải.
-
Quạt gió & HVAC: kiểm soát lưu lượng gió, tiết kiệm điện.
-
Máy nén khí công suất lớn: giảm dòng khởi động, vận hành êm.
-
Cẩu trục, thang nâng: cần mô‑men khởi động cao và phanh an toàn.
-
Băng tải, máy nghiền, máy cán: kiểm soát tốc độ và mô‑men ổn định.
-
Tích hợp PLC/SCADA: điều khiển trung tâm trong dây chuyền tự động hóa.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nối nguồn 3 pha vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối động cơ.
-
Keypad lắp trực tiếp hoặc kéo ra ngoài tủ điều khiển.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 khi cần điều khiển tự động/PLC.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất, điện áp, dòng, tần số định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển (V/F, SVC hoặc FVC).
-
Kích hoạt PID nếu điều khiển bơm/quạt.
-
Cài torque boost, thời gian phanh, mức tốc độ.
Vận hành
-
Chạy thử ở tần số thấp (10–20 Hz).
-
Quan sát dòng và mô‑men động cơ.
-
Kiểm tra màn hình hiển thị, xử lý mã lỗi nếu xuất hiện.
-
Điều chỉnh tham số PID & torque boost để đạt hiệu suất tối ưu.
Bảo trì
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ.
-
Kiểm tra đầu cáp nguồn và động cơ.
-
Hiệu chỉnh tham số khi thay đổi tải.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.