1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑037G/045PT4‑B
-
Công suất định mức: 37 kW (~45 HP)
-
Điện áp cấp (Input): 3 pha 380 VAC ±15% (dải hoạt động 323–437 VAC)
-
Dòng điện đầu vào: ~75 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~72 A
-
Tần số đầu ra: 0 – 500 Hz
-
Phương thức điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% ở 0.25 Hz (SVC)
-
180% ở 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% trong 3 s
-
200% tức thời với tải nhẹ
-
-
Ngõ tín hiệu & giao tiếp:
-
5 DI (có 1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V / 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung tốc độ cao)
-
Relay output, DO
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus / Profinet / Encoder
-
-
Kích thước: ~320 × 500 × 260 mm
-
Trọng lượng: ~20 kg
-
Môi trường làm việc: 0–50 °C; độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ)
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 18–24 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối nguồn & chỉnh lưu AC‑DC: biến đổi nguồn AC thành DC.
-
IGBT công suất: nghịch lưu từ DC sang AC ba pha với điều khiển PWM.
-
Vi xử lý trung tâm: quản lý thuật toán V/F, SVC, FVC và PID.
-
Keypad điều khiển: màn hình LED/ phím chức năng, có thể tháo rời gắn ngoài.
-
Khối giao tiếp tín hiệu: DI/AI/AO/DO, relay, RS‑485, khe mở rộng module.
-
Hệ thống làm mát: quạt công nghiệp + tấm nhôm tản nhiệt kích thước lớn.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa + kim loại, phủ lớp chống ẩm và bụi, đạt chuẩn môi trường công nghiệp.
3. Chức năng
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ ba pha với độ chính xác cao.
-
Torque boost tự động: 0.1 – 30% khi khởi động tải nặng.
-
Phanh DC: hỗ trợ dừng nhanh và an toàn.
-
Điều khiển PID tích hợp: duy trì áp suất/lưu lượng ổn định trong hệ thống bơm/quạt.
-
Đa cấp tốc độ: hỗ trợ nhiều mức tốc độ tùy ứng dụng.
-
Tự động bù trượt: đảm bảo động cơ hoạt động đúng tốc độ đặt.
-
Chức năng bảo vệ toàn diện: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất, mất pha, ngắn mạch.
-
Điều khiển từ xa qua RS‑485 (Modbus RTU), dễ tích hợp với PLC/SCADA.
-
Ứng dụng mẫu cài sẵn: rút ngắn thời gian cấu hình ban đầu.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn AC 3 pha đi vào, được chỉnh lưu thành DC.
-
IGBT công suất biến đổi DC thành AC ba pha điều khiển tần số & điện áp.
-
Vi xử lý trung tâm xử lý tín hiệu từ keypad, DI, AI hoặc RS‑485 và tạo xung điều khiển IGBT.
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F: điều khiển theo đặc tuyến điện áp – tần số, phù hợp tải quạt/bơm.
-
SVC: vòng hở, phản hồi nhanh, mô-men tốt ở tốc độ thấp.
-
FVC: vòng kín (có encoder), độ chính xác cao cho tải yêu cầu ổn định mô-men.
-
-
Hệ thống giám sát liên tục, tự động ngắt khi phát hiện sự cố để bảo vệ động cơ & biến tần.
5. Ứng dụng
-
Máy bơm công nghiệp lớn: điều chỉnh lưu lượng và áp suất tiết kiệm điện.
-
Quạt gió & hệ thống HVAC: kiểm soát tốc độ gió theo nhu cầu.
-
Máy nén khí công suất cao: khởi động êm, giảm dòng khởi động.
-
Cẩu trục & thang nâng hàng nặng: nhờ torque khởi động lớn và chức năng phanh.
-
Dây chuyền băng tải & máy nghiền: tốc độ ổn định, linh hoạt.
-
Hệ thống SCADA & PLC tự động hóa: dễ dàng tích hợp qua RS‑485 hoặc Profinet.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha 380 VAC vào R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối động cơ.
-
Keypad gắn trực tiếp hoặc lắp ngoài tủ.
-
Kết nối DI/AI/RS‑485 nếu cần điều khiển tự động.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: điện áp, công suất, dòng định mức, tần số.
-
Chọn chế độ điều khiển (V/F, SVC hoặc FVC).
-
Cài đặt PID nếu dùng bơm/quạt.
-
Thiết lập các mức tốc độ, torque boost và phanh DC.
Vận hành
-
Khởi động ở tần số thấp, theo dõi dòng và nhiệt độ.
-
Kiểm tra màn hình hiển thị, xử lý nếu có cảnh báo.
-
Tinh chỉnh PID và torque boost để đạt hiệu suất tối ưu.
Bảo trì
-
Vệ sinh định kỳ quạt và khe tản nhiệt.
-
Kiểm tra siết chặt đầu cáp nguồn và tải.
-
Cập nhật thông số khi thay đổi đặc tính tải.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.