1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550‑030G/037PT4‑B
-
Công suất định mức: 30 kW (~37 HP)
-
Điện áp cấp (Input): 3 pha 380 VAC ± 15%, dải hoạt động 323–437 VAC
-
Dòng điện đầu vào: khoảng 60 A
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 380 VAC
-
Dòng ra định mức: ~58 A
-
Tần số đầu ra: 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM)
-
Sensorless Vector Control (SVC)
-
Flux Vector Control (FVC)
-
-
Torque khởi động:
-
150% ở 0.25 Hz (SVC)
-
180% ở 0 Hz (FVC)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% dòng định mức trong 60 s
-
180% dòng định mức trong 3 s
-
200% tức thời (với tải nhẹ)
-
-
Ngõ tín hiệu & truyền thông:
-
5 DI (trong đó 1 DI xung tốc độ cao)
-
2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA)
-
1 AO (analog hoặc xung)
-
Relay output, DO
-
RS‑485 chuẩn Modbus RTU
-
Hỗ trợ mở rộng Profibus/Profinet hoặc encoder
-
-
Kích thước: khoảng 300 × 450 × 250 mm
-
Trọng lượng: ~15 kg
-
Môi trường làm việc: 0–50 °C, độ ẩm ≤ 95% không ngưng tụ
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 18–24 tháng
2. Cấu tạo
-
Khối nguồn và chỉnh lưu AC‑DC: biến đổi nguồn 3 pha AC thành DC.
-
Module IGBT công suất: nghịch lưu từ DC sang AC 3 pha, điều khiển điện áp – tần số.
-
Vi xử lý trung tâm (MCU): xử lý thuật toán điều khiển SVC, FVC và V/F.
-
Bảng điều khiển (Keypad): hiển thị LED, phím chức năng, có thể tháo rời.
-
Cổng tín hiệu: DI/AI/AO/DO/relay, RS‑485, khe mở rộng module truyền thông.
-
Hệ thống tản nhiệt: quạt DC + tấm nhôm tản nhiệt.
-
Vỏ bảo vệ: nhựa và kim loại, phủ lớp chống ẩm, bụi.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ chính xác cho động cơ không đồng bộ ba pha.
-
Torque boost tự động: tăng mô-men xoắn khi khởi động tải nặng.
-
Phanh DC tích hợp: dừng nhanh khi cần thiết.
-
Tích hợp PID: giữ ổn định áp suất, lưu lượng, nhiệt độ trong hệ thống bơm/quạt.
-
Đa cấp tốc độ: cho phép cài nhiều mức tốc độ, chuyển đổi dễ dàng.
-
Tích hợp nhiều chế độ bảo vệ: quá áp, thấp áp, quá dòng, mất pha, quá tải, quá nhiệt, chạm đất.
-
Điều khiển từ xa và kết nối tự động hóa: thông qua RS‑485 hoặc PLC.
-
Ứng dụng mẫu cài sẵn: hỗ trợ thiết lập nhanh cho các loại tải phổ biến.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha AC → chỉnh lưu thành DC.
-
IGBT công suất → nghịch lưu thành tín hiệu AC 3 pha với tần số & điện áp điều chỉnh.
-
Vi xử lý nhận lệnh từ keypad/DI/AI/RS‑485, tính toán và gửi xung điều khiển IGBT.
-
Ba chế độ điều khiển:
-
V/F (SVPWM): tối ưu hiệu suất, phù hợp tải thường.
-
SVC: điều khiển vòng hở, mô-men ổn định ngay cả ở tốc độ thấp.
-
FVC: điều khiển vòng kín với encoder, độ chính xác cao.
-
-
Hệ thống giám sát liên tục và tự động ngắt khi có sự cố để bảo vệ động cơ & biến tần.
5. Ứng dụng
-
Bơm công nghiệp và hệ thống cấp nước: duy trì áp suất ổn định.
-
Quạt gió, quạt hút, quạt làm mát: điều chỉnh lưu lượng linh hoạt.
-
Máy nén khí: khởi động êm, tiết kiệm điện.
-
Cẩu trục, thang nâng: nhờ torque khởi động lớn và phanh DC.
-
Dây chuyền băng tải, máy khuấy, máy nghiền: kiểm soát tốc độ ổn định.
-
Tích hợp PLC/SCADA trong nhà máy tự động hóa.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn 3 pha vào các cổng R‑S‑T; đầu ra U‑V‑W nối tới động cơ.
-
Keypad có thể gắn trực tiếp hoặc lắp ngoài tủ.
-
Kết nối DI/AI hoặc RS‑485 nếu cần điều khiển từ xa.
Cài đặt tham số
-
Nhập thông số động cơ: công suất, dòng, điện áp, tần số định mức.
-
Chọn chế độ điều khiển phù hợp (SVC/FVC/VF).
-
Cài đặt PID nếu ứng dụng bơm/quạt.
-
Thiết lập các mức tốc độ và các chức năng bảo vệ.
Vận hành
-
Khởi động thử ở tần số thấp, theo dõi dòng & nhiệt độ động cơ.
-
Kiểm tra màn hình hiển thị, xử lý nếu có mã lỗi.
-
Điều chỉnh tham số PID, torque boost để đạt hiệu suất tối ưu.
Bảo trì
-
Vệ sinh lưới lọc và quạt tản nhiệt định kỳ.
-
Kiểm tra kết nối dây nguồn và tải.
-
Định kỳ cập nhật & hiệu chỉnh thông số khi thay đổi tải.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.