1. Thông số kỹ thuật 🧠
-
Model: KOC550A‑022G/030PT4‑B
-
Công suất định mức: 22 kW (~30 HP)
-
Nguồn cấp (Input): 3 pha 380 VAC ± 15% (dải hoạt động: 323–437 VAC), dòng cấp khoảng 46.5 A
-
Nguồn ra (Output): 3 pha 380 VAC, dòng ra ~45 A, tần số điều chỉnh 0–500 Hz
-
Chế độ điều khiển: Sensorless Vector (SVC), Flux Vector Control (FVC), V/F với kỹ thuật SVPWM
-
Torque khởi động: ~150% tại ~0.25 Hz (SVC); ~180% ở 0 Hz (FVC)
-
Khả năng quá tải: chịu 150% dòng định mức trong 60 s; 180% trong 3 s; có thể đạt 200% tức thời (tùy tải)
-
Tín hiệu & giao tiếp: đa cổng DI (5 DI trong đó gồm 1 xung tốc độ cao), 2 ngõ AI (0–10 V hoặc 4–20 mA), AO analog/xung tốc độ cao, relay, DO; RS‑485 Modbus RTU; hỗ trợ mở rộng Profibus/Profinet hoặc encoder
-
Kích thước: khoảng 255 × 400 × 230.5 mm; Trọng lượng: ~10.5 kg
-
Bảo hành & Xuất xứ: sản xuất tại Trung Quốc; bảo hành khoảng 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Bo mạch vi xử lý: tiếp nhận tín hiệu DI/AI/RS‑485 và thực thi các thuật toán SVC, FVC hoặc V/F theo ứng dụng thực tế.
-
Module công suất (IGBT): chuyển từ nguồn DC lên AC ba pha điều khiển điện áp – tần số theo lệnh vi xử lý.
-
Bảng điều khiển (Keypad LED + phím): có thể cố định hoặc tháo rời để thao tác ngoài tủ điều khiển.
-
Cổng tín hiệu: bao gồm các ngõ DI (trong đó 1 DI là xung tốc độ cao), AI1/AI2, AO analog/xung, DO, relay output và cổng RS‑485.
-
Hệ thống tản nhiệt: quạt DC có thể tháo rời phối hợp khe tản nhiệt giúp làm mát hiệu quả.
-
Vỏ ngoài: bằng nhựa chịu nhiệt, phủ keo chống bụi và ẩm phù hợp môi trường nhiệt đới khắc nghiệt.
3. Chức năng
-
Điều khiển tốc độ và torque động cơ AC ba pha linh hoạt qua các chế độ: SVC, FVC và V/F (SVPWM).
-
Torque boost tự động: tăng mô-men xoắn thêm 0.1–30% khi cần thiết.
-
Phanh DC tích hợp hỗ trợ dừng nhanh ở dải tần số thấp (0–15 Hz), với thời gian phanh có thể cài đặt.
-
PID tích hợp cho phép điều chỉnh áp suất/lưu lượng tự động trong hệ thống bơm/quạt, giúp tiết kiệm năng lượng.
-
Bảo vệ toàn diện: chống quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, lệch pha, quá nhiệt, đứt dây đầu ra và quá tải.
-
Đa cấp tốc độ và điều khiển từ xa qua RS‑485/Modbus RTU hoặc tín hiệu DI/AI.
-
Tùy chọn ứng dụng mẫu (preset application): giúp người dùng chọn cấu hình phù hợp ứng dụng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cài đặt ban đầu.
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha 380 VAC được chỉnh lưu thành điện áp DC nội bộ.
-
Module IGBT tạo tín hiệu AC đầu ra điều biến theo tần số và tín hiệu từ vi xử lý.
-
Vi xử lý nhận tín hiệu từ DI/AI/keypad hoặc RS‑485 để điều khiển tần số, torque boost, PID, phanh DC và ứng dụng mẫu.
-
Ba chế độ điều khiển:
-
SVC: vòng hở, phản hồi nhanh (~20 ms), mô-men ổn định ở tốc độ thấp.
-
FVC: điều khiển vòng kín sử dụng encoder, đạt độ chính xác cao.
-
V/F + SVPWM: tối ưu hóa hiệu suất ở dải tần cao.
-
-
Hệ thống giám sát liên tục các tham số vận hành và tự ngắt khi phát hiện sai lệch ngoài ngưỡng an toàn.
5. Ứng dụng
-
Rộng rãi sử dụng trong hệ thống công nghiệp: máy bơm, quạt lớn, máy nén khí, máy khuấy, cẩu trục, dây chuyền băng tải, máy đóng gói,…
-
Phù hợp cho cả tải quán tính không đổi (tải G) và tải biến thiên (tải P như bơm/quạt).
-
Dễ dàng tích hợp với hệ PLC/SCADA qua RS‑485 và PID tích hợp.
-
Thiết kế bền bỉ, hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt đới độ ẩm cao nhờ khả năng chống bụi & chống ẩm tốt.
6. Cách sử dụng
🧰 Lắp đặt & đấu nối
-
Đấu nguồn ba pha vào R‑S‑T, đầu ra kết nối U‑V‑W tới động cơ.
-
Gắn keypad điều khiển ở vị trí thuận tiện thao tác.
-
Kết nối các ngõ DI/AI hoặc RS‑485 nếu cần điều khiển từ xa hoặc tự động hóa.
⚙️ Cài đặt tham số ban đầu
-
Thiết lập công suất 22 kW, dòng định mức, tần số tối đa và chọn chế độ điều khiển (SVC/FVC/VF).
-
Cài torque boost, thời gian phanh DC, bật/tắt PID nếu dùng bơm/quạt.
-
Chọn ứng dụng mẫu nếu phù hợp; cấu hình truyền thông RS‑485 nếu vận hành qua PLC/SCADA.
▶️ Vận hành thử
-
Khởi động thử ở tần số thấp (10–20 Hz), theo dõi dòng điện, tần số và phản hồi động cơ.
-
Kiểm tra LED hiển thị và mã lỗi; điều chỉnh tham số phù hợp với phản hồi tải thực tế.
-
Điều chỉnh PID và torque boost để tối ưu hiệu suất trong vận hành.
🔧 Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt định kỳ (khoảng 1–2 lần mỗi tháng).
-
Kiểm tra các kết nối nguồn và tín hiệu thường xuyên.
-
Hiệu chỉnh hoặc cập nhật tham số khi thay đổi tải hoặc quy trình vận hành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.