1. Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Model: ACS380‑040S‑04A8‑1
-
Công suất định mức: 1.5 kW (~2 HP)
-
Dòng định mức đầu ra (I₂N): khoảng 4.5 A
-
Nguồn cấp: 1 pha, 200–240 VAC ±10%, 50/60 Hz
-
Phạm vi tần số đầu ra: 0 – 599 Hz (tuỳ chế độ cấu hình)
-
Điều khiển: Điều khiển V/Hz hoặc Sensorless Vector Control
-
Tính năng tích hợp:
-
Bộ lọc EMC loại C3
-
Brake chopper (phanh động năng)
-
Safe Torque Off (STO), chuẩn an toàn SIL3
-
-
Cấp bảo vệ: IP20
-
Kích thước: khung module nhỏ, phù hợp dễ dàng lắp trong tủ nhỏ hoặc máy OEM
-
Khối lượng: khoảng 1.7–1.9 kg
-
Môi trường làm việc: -10 °C đến +50 °C mà không cần giảm công suất
2. Cấu tạo chính
-
Mạch chỉnh lưu AC → DC
-
Tụ DC link làm ổn định dòng điện
-
IGBT inverter tạo đầu ra AC điều chỉnh tần số
-
Brake chopper tích hợp giúp dừng motor nhanh an toàn
-
Bộ xử lý trung tâm tích hợp PID, logic tuần tự, và xử lý tín hiệu I/O
-
Cổng I/O đa dạng: đầu vào số, analog; đầu ra relay/analog
-
Hỗ trợ tùy chọn truyền thông Modbus, CANopen, Profibus khi cần
-
Bảng điều khiển tích hợp (Assistant Panel) thân thiện, thao tác nhanh
3. Chức năng nổi bật
-
Khởi động và dừng mềm – giảm rung sốc cho hệ cơ khí
-
Điều khiển tốc độ mượt và chính xác
-
Tính năng PID điều khiển giúp duy trì lưu lượng, áp suất hoặc tốc độ ổn định
-
Hỗ trợ logic tuần tự (sequence) — giảm phụ thuộc PLC
-
Bảo vệ toàn diện: quá dòng, mất pha, quá nhiệt, quá áp
-
Phanh nhanh qua brake chopper và STO — giúp dừng động cơ an toàn
4. Nguyên lý hoạt động tóm tắt
-
Điện AC một pha → được chỉnh lưu thành DC → mạch inverter tạo ra dòng AC biến đổi tần số
-
Tốc độ động cơ được điều khiển thông qua analog, núm xoay, hoặc logic nội bộ
-
Khi phanh nhanh hoặc cần ngắt mô-men, brake chopper và STO phối hợp đảm bảo an toàn
5. Ứng dụng phù hợp
-
Panel OEM, thiết bị tự động hóa nhỏ gọn
-
Máy trộn, máy in, máy đóng gói tốc độ nhẹ
-
Quạt/bơm một pha cần điều khiển tinh tế
-
Ứng dụng cần đảo chiều hoặc dừng gấp như robot nhẹ, hệ thống nâng hạ nhẹ
6. Hướng dẫn sử dụng nhanh
| Bước | Hướng Dẫn |
|---|---|
| Lắp đặt | Gắn module lên rail DIN hoặc khung tủ; khoảng trống trên/dưới ≥ 75 mm |
| Đấu nối | Nguồn vào: L + N; đầu ra motor: U, V, W; kết nối PE và điện trở phanh nếu dùng |
| Cấu hình | Thiết lập công suất motor, chọn chế độ điều khiển, cấu hình PID, sử dụng macro hoặc sequence nếu cần |
| Vận hành | Khởi động thử ở tốc độ thấp => kiểm tra chiều quay; giám sát dòng, tần số, lỗi |
| Bảo trì | Vệ sinh quạt/khe gió sau mỗi 3–6 tháng; kiểm tra và siết lại kết nối; ghi lại lỗi để xử lý sớm |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.