1. Thông số kỹ thuật
-
Model: ACS150‑03E‑04A1‑4
-
Công suất định mức: 1.5 kW (~2 HP), dòng ra ~4.1 A
-
Nguồn cấp: 3 pha 380–480 VAC ±10%, 50/60 Hz
-
Điện áp đầu ra: 3 pha 400 VAC, tần số 0–500 Hz
-
Quá tải: 150% trong 60 s, 180% trong 3 s
-
Bộ lọc EMC: tích hợp chuẩn C3 (industrial) Brake chopper: hỗ trợ điện trở phanh ngoài ~130–300 Ω
-
Kích thước: ~239 × 70 × 142 mm; trọng lượng ~1.3 kg
-
Vỏ bảo vệ: IP20, lắp đặt lên rail DIN hoặc tủ điện
-
I/O: 5 DI, 1 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA), 1 Relay output; không có AO; có bàn phím & potentiometer tích hợp
-
Bảo hành: 12 tháng
2. Cấu tạo
-
Mạch AC → DC (chỉnh lưu) từ nguồn ba pha, sau đó IGBT nghịch lưu tạo ra dòng AC 3 pha với tần số điều khiển.
-
Vi xử lý DSP điều khiển theo phương pháp V/F scalar, đơn giản nhưng hiệu quả với các ứng dụng tốc độ cố định.
-
Control panel tích hợp: bàn phím và biến trở điều tốc giúp điều chỉnh trực tiếp mà không cần cấu hình phức tạp.
-
Tính năng FlashDrop (tùy chọn): thuận tiện sao ché̂́ bản cấu hình cho nhiều drive cùng loại.
-
Vỏ kim loại IP20 + hệ thống tản nhiệt tối ưu, phù hợp vận hành liên tục nhẹ đến trung bình.
3. Chức năng nổi bật
-
Điều khiển tốc độ động cơ từ 0 đến 500 Hz, hỗ trợ cả V/F và PID tích hợp
-
Khởi động mềm giảm dòng khởi tạo, bảo vệ nguồn và motor.
-
PID tích hợp, phù hợp cho bơm/quạt cần kiểm soát lưu lượng hoặc áp suất.
-
Rơ le phanh giúp dừng motor nhanh khi cần, thông qua điện trở phanh nối ngoài.
-
Bộ lọc EMC dạng C3 giúp giảm nhiễu điện, đạt tiêu chuẩn công nghiệp.
-
Các macro cấu hình sẵn (e.g. Standard, 3-wire, PID…) giúp setup nhanh, tiết kiệm thời gian
4. Nguyên lý hoạt động
-
Nguồn 3 pha 380–480 VAC → chỉnh lưu thành điện áp DC.
-
IGBT nghịch lưu cung cấp điện áp AC 3 pha 400 VAC với tần số điều khiển.
-
Các thuật toán V/F hoặc PID điều chỉnh mô‑men và tốc độ động cơ theo yêu cầu.
-
Phanh động cơ nhanh sử dụng brake chopper và điện trở ngoài cho ứng dụng cần dừng gấp.
-
Hệ thống bảo vệ thông minh: giám sát quá tải, quá áp, ngắn mạch, mất pha, quá nhiệt, bảo vệ tối đa cho hệ thống
5. Ứng dụng tiêu biểu
-
Quạt, bơm hoặc băng tải nhỏ trong sản xuất nhẹ, xử lý thực phẩm, HVAC.
-
Máy trộn, máy đóng gói, máy nén nhỏ—các ứng dụng OEM cần điều khiển tốc độ ổn định, không cần drive công suất lớn.
-
Các hệ thống tự động hóa nhỏ nơi cần khởi động mềm, điều khiển PID và phanh nhanh.
6. Cách sử dụng
Lắp đặt & đấu nối
-
Nguồn vào: L1, L2, L3 từ nguồn 3 pha 380–480 VAC
-
Ngõ ra: U, V, W → motor 3 pha 400 VAC
-
Gắn rail DIN hoặc vít tường/tủ có khoảng trống ≥ 75 mm phía trên/dưới để thoát nhiệt
-
Cài đặt tham số
-
Đặt công suất động cơ = 1.5 kW, dòng định mức ~4.1 A
-
Thiết lập thời gian tăng/giảm tốc (5–30 s tùy ứng dụng)
-
Bật PID nếu cần điều khiển lưu lượng hoặc áp suất
-
Kết nối điện trở phanh phù hợp nếu cần dừng khẩn cấp
Vận hành
-
Dùng bàn phím tích hợp hoặc biến trở để điều chỉnh tốc độ
-
Màn hình LED hiển thị tần số hoạt động, dòng điện và mã lỗi
-
Nhấn RUN để chạy, STOP để dừng; hỗ trợ restart tự động nếu mất nguồn (tùy cài đặt)
Bảo trì
-
Lau sạch khe thông gió và quạt tản nhiệt định kỳ
-
Kiểm tra tiếp đất, dây nguồn, đầu cos để đảm bảo an toàn và tránh hiện tượng nóng
-
Khi có lỗi, xem mã lỗi hiển thị trên màn hình và xử lý theo hướng dẫn kỹ thuật
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.