1. 🛠️ Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Model: ACS355‑03E‑31A0‑4
-
Công suất định mức: 15 kW (~20 HP)
-
Dòng điện đầu ra liên tục (I₂N): 31 A với khả năng quá tải 150 % trong 1 phút mỗi 10 phút và 175 % trong 2 giây khi khởi động
-
Nguồn cấp: 3 pha, 380–480 V AC ±10%, 50/60 Hz
-
Tần số đầu ra: 0 – 600 Hz (tùy chế độ cấu hình chuyên dụng)
-
Cấp bảo vệ chuẩn IP20, phù hợp gắn trong tủ điện tiêu chuẩn
-
Khung (Frame) R4: kích thước sâu 169 mm × rộng 260 mm × cao 244 mm, trọng lượng khoảng 5.4–5.5 kg
2. 🧱 Cấu tạo nổi bật
-
Mạch chỉnh lưu AC → DC: xử lý nguồn đầu vào ổn định
-
Tụ trung gian (DC link): ổn định điện áp DC trước khi đưa vào inverter
-
IGBT inverter: tạo điện áp AC đầu ra điều chỉnh chính xác theo tín hiệu điều khiển
-
Brake chopper tích hợp: cho phép sử dụng điện trở phanh ngoại vi khi cần dừng nhanh
-
Mạch điều khiển logic: hỗ trợ lập trình tuần tự như PLC nội bộ
-
Cổng I/O phong phú: bao gồm ngõ vào số, analog, relay đầu ra…
-
Chức năng Safe Torque Off (STO) theo chuẩn SIL3, đảm bảo an toàn vận hành
-
Tùy chọn giao tiếp: hỗ trợ Modbus, CANopen, Profibus,… khi cần mạng hóa điều khiển
3. ✅ Chức năng nổi bật
-
Điều khiển sensorless vector control & V/f control, tích hợp PID để ổn định tốc độ hoặc áp suất/lưu lượng
-
Sequence programming nội bộ (max 8 – 16 bước), giảm nhu cầu PLC ngoài
-
Brake chopper tích hợp giúp dừng motor nhanh và bảo vệ hệ thống cơ khí
-
Bộ lọc EMC loại C3 đi kèm, giảm nhiễu cho hệ thống điều khiển
-
STO chuẩn SIL3 hỗ trợ ngắt mô-men motor khi khẩn cấp
-
Giao diện cấu hình dễ dàng qua panel hoặc công cụ FlashDrop
-
Hỗ trợ đa dạng kết nối truyền thông theo nhu cầu ứng dụng
4. ⚙️ Nguyên lý hoạt động
Biến tần hoạt động theo quy trình:
-
Nguồn AC 3 pha đầu vào chuyển thành DC qua mạch chỉnh lưu
-
Điện áp DC được ổn định qua tụ trung gian
-
IGBT inverter tạo ra điện áp AC đầu ra có tần số và điện áp điều chỉnh theo cấu hình
-
Tín hiệu điều khiển từ analog, núm xoay, I/O hoặc logic sequence nội bộ
-
Khi cần giảm tốc nhanh hoặc ngắt mô-men, brake chopper và STO sẽ đồng hoạt động để bảo vệ motor và hệ thống
5. 🏭 Ứng dụng tiêu biểu
-
Máy móc công nghiệp nặng như máy đóng gói, máy trộn, hệ thống băng tải động cơ lớn
-
Hệ thống HVAC quy mô trung bình đến lớn: quạt ly tâm, bơm hóa chất
-
Nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, logistics tự động
-
Dây chuyền chế tạo và OEM cần hiệu suất cao với logic nội bộ
-
Những ứng dụng yêu cầu dừng chính xác và đảm bảo an toàn vận hành như elevator, lifting systems
6. 📘 Hướng dẫn sử dụng cơ bản
🔹 Lắp đặt:
-
Gắn biến tần vào vách hoặc ray DIN trong tủ điện
-
Đảm bảo khoảng trống ≥ 75 mm phía trên/dưới để tản nhiệt
🔹 Đấu nối:
-
Cấp nguồn 3 pha vào L1–L3
-
Đầu ra motor nối U–V–W
-
Kết nối dây tiếp địa (PE) đảm bảo an toàn
-
Nếu dùng brake chopper, nối điện trở phanh vào DC+ / BR
-
Kết nối tín hiệu điều khiển hoặc sử dụng logic sequence nội bộ
🔹 Cài đặt cấu hình:
-
Thông số motor: dòng, công suất, tần số định mức
-
Chọn chế độ điều khiển: vector/V/f
-
Đặt tham số tăng/giảm tốc, macro ứng dụng, lập trình sequence logic nếu cần
🔹 Vận hành:
-
Khởi động bằng panel hoặc tín hiệu điều khiển ngoài
-
Kiểm tra chiều quay trước khi chạy tải lớn
-
Giám sát dòng, tần số, trạng thái lỗi qua giao diện
🔹 Bảo trì định kỳ:
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt mỗi 3–6 tháng
-
Kiểm tra kết nối điện và siết lại nếu cần
-
Theo dõi lỗi và xử lý kịp thời để đảm bảo hệ thống bền bỉ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.