1. 🛠️ Thông số kỹ thuật
-
Model: ACS355‑03E‑04A1‑4
-
Công suất định mức: 1.5 kW (~2 HP)
-
Dòng điện đầu ra liên tục: 4.1 A, có thể quá tải 150 % trong 60 giây mỗi 10 phút
-
Nguồn cấp điện: 3 pha, 380–480 V AC, 50/60 Hz
-
Phạm vi tần số đầu ra: 0–500 Hz (có thể lên đến 600 Hz ở một số chế độ chuyên dụng)
-
Cấp bảo vệ: IP20 (phiên bản tủ kín tiêu chuẩn)
-
Khung kích thước: R1; kích thước ~169 × 70 × 161 mm, trọng lượng khoảng 1.2–1.7 kg
-
Cài đặt sẵn bộ lọc EMC chuẩn công nghiệp C3
-
Tích hợp mạch brake chopper phanh hãm
-
Nhiệt độ hoạt động: –10°C đến +50°C (sử dụng bình thường đến +40°C), lưu trữ –40°C đến +70°C
2. 🧱 Cấu tạo chính
-
Mạch chỉnh lưu AC → DC: tạo nguồn DC đầu vào ổn định
-
Tụ lọc trung gian (DC link): làm mịn điện áp và cung cấp nguồn ổn định cho inverter
-
Mạch nghịch lưu (IGBT inverter): điều chế điện áp và tần số thích hợp với động cơ
-
Brake chopper tích hợp: kết nối điện trở phanh khi cần giảm tốc/dừng nhanh
-
Cổng I/O đa dạng: gồm đầu vào số, analog, đầu ra relay, logic lập trình sequence như PLC nhỏ
-
Màn hình Assistant Panel hoặc dùng FlashDrop để cấu hình nhanh
-
Chức năng Safe Torque Off (STO) đạt chuẩn SIL3 đảm bảo an toàn vận hành và ngắt momen động cơ trực tiếp
3. ✅ Chức năng nổi bật
-
Điều khiển dòng V/Hz (scalar) và vector không cảm biến (sensorless vector)
-
Hỗ trợ điều khiển PID tích hợp, cho phép giữ ổn định áp suất, lưu lượng, tốc độ
-
Tích hợp trình lập trình tuần tự (8 bước, có thể mở rộng lên 16 bước), giảm cần PLC riêng biệt
-
Tích hợp phanh động năng và bộ lọc nhiễu EMC – rất phù hợp môi trường công nghiệp
-
Hỗ trợ mở rộng giao thức truyền thông (Modbus RTU, CANopen, Profibus, DeviceNet) tổng hợp từ khung dữ liệu tiêu chuẩn ACS355
4. ⚙️ Nguyên lý hoạt động
Biến tần ACS355‑03E‑04A1‑4 hoạt động qua các bước sau:
-
Nắn dòng AC 3 pha thành DC qua mạch chỉnh lưu.
-
Tạo dòng AC đầu ra có tần số và điện áp thay đổi qua mạch IGBT để điều khiển tốc độ motor.
-
Khi cần dừng nhanh/muộn, mạch brake chopper xả năng lượng dư qua điện trở ngoài để bảo vệ mạch DC.
-
Hệ thống logic nội bộ thực hiện các lệnh PID hoặc sequence theo chương trình cấu hình sẵn.
5. 🏭 Ứng dụng tiêu biểu
-
Máy in, máy đóng gói, máy dệt, băng tải – đặc biệt trong dây chuyền sản xuất tự động hóa nhẹ
-
Quạt công nghiệp, hệ thống nâng hạ, conveyor control
-
Máy nén khí, máy trộn, máy làm gỗ, máy chế biến thực phẩm – phù hợp nhu cầu máy OEM
-
Ứng dụng trong các tủ điều khiển panel builder, nhà máy quy mô vừa và nhỏ
6. 📘 Hướng dẫn sử dụng cơ bản
🔹 Bước 1 – Lắp đặt
-
Gắn trực tiếp vào tủ điện hoặc ray DIN
-
Giữ khoảng trống ≥75 mm phía trên và dưới để thông gió
-
Tránh môi trường bụi bẩn, ẩm ướt hoặc bị rung mạnh
🔹 Bước 2 – Đấu nối
-
Nguồn AC 3 pha cấp vào các cổng L1, L2, L3
-
Đầu ra động cơ nối U, V, W
-
Kết nối dây tiếp địa PE để đảm bảo an toàn
-
Kết nối điện trở phanh qua DC+ và BR nếu cần chế độ phanh nhanh
-
Nối thiết bị điều khiển ngoài (nút nhấn, cảm biến, PLC, relay) vào các cổng I/O
🔹 Bước 3 – Cài đặt tham số
-
Sử dụng Assistant Panel hoặc công cụ FlashDrop để cấu hình các thông số cơ bản: loại motor, tần số tối đa, thời gian tăng/giảm tốc, macro ứng dụng, logic sequence, PID…
🔹 Bước 4 – Vận hành
-
Khởi động thiết bị bằng nút hoặc tín hiệu điều khiển từ bên ngoài
-
Theo dõi các thông số hiển thị: tần số, dòng điện, trạng thái hoạt động
-
Đảm bảo chiều quay đúng, tải phù hợp, không bị lỗi
🔹 Bước 5 – Bảo trì
-
Vệ sinh định kỳ quạt làm mát và khe thông gió (3–6 tháng/lần)
-
Kiểm tra và siết lại các điểm đấu nối
-
Ghi nhận và xử lý cảnh báo lỗi sớm để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.