1. 🛠️ Thông số kỹ thuật
-
Model: ACS355‑03E‑07A3‑4
-
Công suất định mức: 3.0 kW (~4 HP)
-
Dòng điện đầu ra tiêu chuẩn (I₂N): 7.3 A
-
Nguồn cấp điện: 3 pha, 380–480 V AC ±10%, tần số 50–60 Hz
-
Tần số đầu ra: 0–500 Hz (một số chế độ hỗ trợ lên đến 599 Hz)
-
Khung lắp (Frame R1): kích thước ~70 × 161 × 239 mm (W × D × H), trọng lượng khoảng 1.8 kg
-
Cấp bảo vệ: IP20 (lắp trong tủ điều khiển)
2. 🧱 Cấu tạo chính
-
Chỉnh lưu AC → DC: tạo dòng một chiều tạm thời ổn định
-
Tụ lọc trung gian (DC‑link): làm mượt nguồn trước khi đưa vào mạch inverter
-
Mạch nghịch lưu IGBT: điều chỉnh tần số và điện áp đầu ra chính xác đến motor
-
Brake chopper tích hợp: cho phép kết nối điện trở phanh ngoài để dừng motor nhanh khi cần
-
Cổng I/O: gồm nhiều đầu vào số, analog, relay đầu ra và cổng logic lập trình nội bộ (sequence)
-
Chức năng Safe Torque Off (STO) chuẩn bảo vệ SIL3 – đảm bảo tắt mô-men động cơ trong các điều kiện nguy hiểm
-
Công cụ cấu hình: hiển thị trực tiếp (Assistant Panel) hoặc cấu hình nhanh qua FlashDrop
3. ✅ Chức năng nổi bật
-
Điều khiển vector không cảm biến (sensorless vector control) và chế độ V/Hz tích hợp PID để duy trì tốc độ, lưu lượng, áp suất ổn định
-
Sequence programming nội bộ (8 bước, mở rộng đến 16), giúp biến tần đảm nhiệm các logic điều khiển đơn giản như PLC nhỏ
-
Phanh điện năng tích hợp qua mạch brake chopper – dừng nhanh, giảm hao mòn cơ khí
-
Bộ lọc nhiễu EMC loại C3 sẵn trong thiết bị – phù hợp mọi môi trường công nghiệp
-
Các module tùy chọn kết nối truyền thông như Modbus, Profibus, CANopen, Ethernet, v.v. nếu cần mạng hóa điều khiển
4. ⚙️ Nguyên lý hoạt động
Biến tần hoạt động theo nguyên lý sau:
-
Nắn dòng điện từ nguồn AC 3 pha thành DC.
-
Sử dụng inverter IGBT để chuyển từ DC sang AC đầu ra có tần số và điện áp điều chỉnh theo tín hiệu điều khiển.
-
Tín hiệu điều khiển có thể là analog (0–10 V, 4–20 mA), núm xoay, PLC logic hoặc sequence nội bộ.
-
Khi cần giảm tốc nhanh hoặc đóng nguồn an toàn, Brake chopper sẽ xả năng lượng thừa ra điện trở ngoài, kết hợp STO để ngắt mô-men đảm bảo an toàn tối đa.
5. 🏭 Ứng dụng phù hợp
-
Máy móc nhẹ như máy đóng gói, máy in, băng tải tự động trong dây chuyền sản xuất nhỏ và trung bình
-
Hệ thống quạt, bơm nước hoặc bơm hóa chất điều chỉnh tốc độ chính xác
-
Máy CNC cỡ nhỏ, hệ thống nâng hạ, pallet conveyors, xử lý vật liệu
-
Tủ điều khiển OEM và nhà xưởng & panel builder cần biến tần có tính năng logic nội bộ và hiệu năng cao
6. 📘 Hướng dẫn sử dụng
🔹 Lắp đặt
-
Cố định trên thanh ray DIN hoặc bắt vít vào vách tủ điện
-
Chừa khoảng trống ≥ 75 mm phía trên và dưới để thoát nhiệt hiệu quả
-
Tránh nơi nhiều bụi, nhiệt độ cao hoặc rung động mạnh
🔹 Đấu nối
-
Nguồn 3 pha cấp vào cổng L1–L3
-
Đầu ra nối motor vào U–V–W
-
Nối dây tiếp địa (PE) để đảm bảo an toàn
-
Nếu cần chức năng phanh, kết nối điện trở phanh vào cổng DC+ và BR
-
Đấu tín hiệu điều khiển ngoài hoặc sử dụng logic sequence nội bộ tùy ứng dụng
🔹 Cài đặt cấu hình
-
Dùng Assistant Panel hoặc dùng công cụ FlashDrop để thiết lập thông số:
-
Tần số tối đa, thời gian tăng/giảm tốc
-
Chọn chế độ điều khiển (vector/VHz), PID, macro ứng dụng phù hợp
-
Lập trình sequence logic nếu cần
-
🔹 Vận hành
-
Khởi động bằng nút hoặc tín hiệu điều khiển
-
Kiểm tra chiều quay motor, vận hành ở tốc độ thấp trước khi chạy tải đầy
-
Giám sát các thông số như dòng, tần số và lỗi hiển thị trên giao diện
🔹 Bảo trì định kỳ
-
Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt mỗi 3–6 tháng
-
Kiểm tra lại các kết nối điện và siết chặt nếu cần
-
Theo dõi và xử lý cảnh báo lỗi kịp thời để duy trì ổn định hệ thống
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.