Biến tần Siemens MICROMASTER 440 (MM440) – mã 6SE6440-2UD31-8DA1 là giải pháp điều khiển tốc độ động cơ 3 pha với công suất 18,5kW, điện áp đầu vào 380–480V. Dòng sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng vận hành linh hoạt, hỗ trợ cả điều khiển V/f và vector không cảm biến, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ bơm, quạt cho tới băng tải, máy nén và các thiết bị công nghiệp tải nặng. Với khả năng quá tải cao (150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây), thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, MM440 mang lại hiệu quả, độ tin cậy và tính kinh tế cho các hệ thống truyền động.

📌 1. Thông số kỹ thuật chi tiết Siemens MM440 – 6SE6440-2UD31-8DA1
-
Điện áp đầu vào:
-
3 pha AC 380–480 V ±10%
-
Tần số 47–63 Hz
-
-
Công suất định mức:
-
18,5 kW (Heavy Duty – mô-men không đổi, HO)
-
22 kW (Light Duty – mô-men biến đổi, LO)
-
-
Dòng điện đầu ra:
-
~38 A (HO)
-
~45 A (LO)
-
-
Khả năng quá tải:
-
150% trong 60 giây
-
200% trong 3 giây
-
-
Tần số đầu ra: 0 – 650 Hz
-
Chế độ điều khiển:
-
V/f (Volts per Hertz)
-
FCC (Flux Current Control)
-
Vector vòng hở (Sensorless Vector Control)
-
-
Giao tiếp truyền thông:
-
RS485 (USS/Modbus RTU)
-
Tùy chọn: Profibus, DeviceNet, CANopen, Ethernet, Profinet (qua module mở rộng)
-
-
I/O tích hợp:
-
6 ngõ vào số (DI)
-
2 ngõ vào analog (AI) 0–10V / 4–20mA
-
3 ngõ ra relay (DO/RO)
-
2 ngõ ra analog (AO)
-
-
Bảo vệ tích hợp:
-
Quá áp / thấp áp
-
Quá dòng / ngắn mạch
-
Quá tải động cơ
-
Quá nhiệt biến tần và động cơ
-
-
Cấp bảo vệ: IP20 (cần lắp trong tủ điện)
-
Điều kiện môi trường:
-
Nhiệt độ làm việc: –10 °C đến +50 °C (derating trên 40 °C)
-
Độ ẩm: ≤ 95% (không ngưng tụ)
-
-
Kích thước: 520 × 275 × 245 mm (khung D)
-
Khối lượng: ~16 kg
⚙️ 2. Cấu tạo
-
Module công suất: sử dụng IGBT thế hệ mới, có quạt làm mát cưỡng bức.
-
Module điều khiển (CU): CPU xử lý tín hiệu, điều khiển vector, quản lý I/O.
-
Bộ nhớ thông số: lưu giữ cấu hình, dễ dàng sao chép qua “Memory Card” (MC).
-
Cổng kết nối: RS485 tiêu chuẩn, hỗ trợ thêm module truyền thông.
-
Bàn phím điều khiển (tùy chọn):
-
BOP (Basic Operator Panel): điều chỉnh cơ bản
-
AOP (Advanced Operator Panel): hiển thị LCD, lưu/nhập thông số nhanh
-
-
Phụ kiện tùy chọn:
-
Bộ lọc EMC ngoài (Class A/B)
-
Điện trở xả hãm (braking resistor)
-
Cuộn kháng AC/DC để giảm sóng hài
-
🏭 3. Ứng dụng điển hình
-
Hệ thống bơm & quạt (HVAC, trạm bơm nước)
→ Tiết kiệm năng lượng, điều chỉnh tốc độ theo tải. -
Băng tải công nghiệp
→ Khởi động/dừng êm, đồng bộ tốc độ, tránh va đập cơ khí. -
Máy nén khí, máy nghiền, máy ép
→ Tải nặng, yêu cầu mô-men xoắn cao, khả năng chịu quá tải tốt. -
Ngành sản xuất:
-
Thực phẩm & đồ uống (băng tải, trộn, đóng gói)
-
Xi măng, thép, khai thác (máy nghiền, băng tải đá, quạt hút)
-
Dệt may, gỗ, nhựa (máy kéo sợi, cắt, ép)
-
🔍 4. So sánh với các dòng biến tần Siemens khác
| Dòng biến tần | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| MM420 | Dòng cơ bản | Giá rẻ, dễ dùng | Ít chức năng, chỉ V/f | Bơm nhỏ, quạt, tải nhẹ |
| MM430 | Tối ưu cho bơm/quạt | Nhiều tính năng tiết kiệm năng lượng, PID tích hợp | Không phù hợp tải nặng | HVAC, cấp thoát nước |
| MM440 | Đa năng, cao cấp | Vector control, quá tải cao, nhiều I/O | Lớn hơn, giá cao hơn | Băng tải, máy nén, tải nặng |
| G120 (thay thế MM series) | Modular (tách CU và PU), an toàn tích hợp (Safety Integrated), hỗ trợ PROFINET/Profibus | Hiện đại, dễ kết nối hệ thống Tự động hóa Siemens (TIA Portal) | Giá cao, phức tạp hơn | Nhà máy hiện đại, dây chuyền tự động |
| SINAMICS S120 | Servo/đa trục, độ chính xác cao | Đồng bộ nhiều động cơ, điều khiển chính xác | Đắt, chỉ cho ứng dụng đặc biệt | CNC, robot, máy in tốc độ cao |















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.