🧩 1. Giới thiệu – Diode Schottky MBR10200CT TO-220 10A 200V
MBR10200CT là diode Schottky đôi (dual Schottky barrier rectifier) có dòng làm việc 10A và điện áp ngược cực đại 200V, được đóng gói trong vỏ TO-220AB.
Linh kiện này thường được sử dụng trong mạch chỉnh lưu đầu ra của nguồn xung (SMPS), bộ chuyển đổi DC-DC, bộ sạc công suất cao, và thiết bị điện tử công nghiệp.
Ưu điểm nổi bật:
-
Sụt áp thuận thấp hơn diode thường.
-
Tốc độ chuyển mạch nhanh, gần như không có thời gian phục hồi ngược.
-
Tản nhiệt tốt, dễ gắn vào heatsink.
-
Độ tin cậy cao, hoạt động ổn định ở dòng lớn.

⚙️ 2. Cấu tạo – Diode Schottky MBR10200CT
-
Là Schottky Barrier Diode (SBD) gồm hai diode Schottky riêng biệt có cực âm chung (common cathode).
-
Tiếp giáp giữa kim loại (Metal) và bán dẫn loại N (Semiconductor) tạo nên đặc tính điện áp rơi thấp.
-
Có guard ring bảo vệ, giúp giảm dòng rò và tăng khả năng chịu điện áp ngược.
-
Được đóng gói trong vỏ nhựa TO-220AB với mặt sau kim loại nối với cực Cathode để tản nhiệt.
→ Hai diode song song ngược chiều với cathode chung.
📊 3. Thông số kỹ thuật – Diode Schottky MBR10200CT

| Thông số | Ký hiệu | Giá trị |
|---|---|---|
| Điện áp ngược cực đại | VRRM | 200 V |
| Dòng thuận trung bình (tổng 2 diode) | IF(AV) | 10 A |
| Dòng xung cực đại (8.3 ms) | IFSM | 150 A |
| Sụt áp thuận (mỗi diode, tại IF = 5A, Tj = 25°C) | VF | 0.85 V |
| Dòng rò ngược (VR = 200V, Tj = 25°C) | IR | 0.1 mA |
| Dòng rò ngược (Tj = 125°C) | IR | 10 mA |
| Nhiệt độ làm việc | TJ | –55 → +150 °C |
| Nhiệt độ lưu trữ | Tstg | –55 → +150 °C |
| Nhiệt trở mối nối – vỏ | RθJC | 3 °C/W |
| Loại diode | Dual Schottky, common cathode | |
| Vỏ (Package) | TO-220AB | |
| Trọng lượng | ~2 g |
📍 4. Kiểu chân và chức năng – Diode Schottky MBR10200CT
| Chân | Ký hiệu | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | Anode 1 | Cực dương của diode thứ nhất |
| 2 | Cathode (chung) | Cực âm chung cho cả hai diode |
| 3 | Anode 2 | Cực dương của diode thứ hai |
-
Chân 2 đồng thời là mặt kim loại phía sau → có thể bắt vào tản nhiệt (heatsink).
-
Khi lắp vào mạch, chú ý cực tính và nếu cần cách điện thì dùng miếng mica cách điện.
⚡ 5. Chức năng linh kiện – Diode Schottky MBR10200CT
-
Chỉnh lưu nhanh: Dùng trong các mạch chỉnh lưu đầu ra của nguồn xung công suất cao.
-
Giảm tổn hao: Nhờ điện áp sụt thuận thấp (~0.8 V) → hiệu suất cao.
-
Bảo vệ ngược cực: Ngăn dòng điện ngược gây hỏng IC hoặc MOSFET.
-
Free-wheeling diode: Cho phép dòng hồi tiếp trong các mạch nghịch lưu hoặc điều khiển motor.
-
Tản nhiệt tốt: Cho phép hoạt động ổn định ở dòng cao, thích hợp cho các thiết bị công nghiệp.
🔌 6. Ứng dụng – Diode Schottky MBR10200CT
-
Nguồn xung (SMPS), bộ nguồn tổ ong, adapter công suất cao.
-
Bộ DC-DC converter, inverter, UPS.
-
Mạch chỉnh lưu đầu ra của bộ biến áp xung.
-
Nguồn sạc ắc quy, bộ sạc năng lượng mặt trời.
-
Mạch bảo vệ cực tính ngược.
-
Nguồn cho động cơ DC hoặc hệ thống điều khiển công suất.
📏 7. Kích thước – Diode Schottky MBR10200CT (TO-220AB)

| Thông số | Kích thước (mm) |
|---|---|
| Chiều cao tổng | 15.6 |
| Chiều rộng thân | 10.0 |
| Độ dày thân | 4.6 |
| Khoảng cách giữa các chân | 2.54 |
| Khoảng cách giữa 2 chân ngoài | 5.08 |
| Chiều dài chân | 14.0 |
| Đường kính lỗ bắt vít | 3.2 |
| Trọng lượng | ~2 g |
Mặt sau kim loại = Cathode, nên khi gắn tản nhiệt cần chú ý cực tính hoặc dùng lớp cách điện nếu cần.
🔧 8. Cách đo kiểm tra sống chết – Diode Schottky MBR10200CT
Dụng cụ: Đồng hồ vạn năng số có thang đo diode.
Lưu ý: Tháo linh kiện khỏi mạch để đảm bảo kết quả chính xác.
🔹 Bước 1: Kiểm tra diode thứ nhất
-
Que đỏ → Anode 1 (chân 1)
-
Que đen → Cathode (chân 2)
→ Hiển thị điện áp sụt 0.4 – 0.6 V → tốt.
🔹 Bước 2: Kiểm tra diode thứ hai
-
Que đỏ → Anode 2 (chân 3)
-
Que đen → Cathode (chân 2)
→ Hiển thị điện áp sụt tương tự (~0.4 – 0.6 V) → tốt.
🔹 Bước 3: Đo ngược
-
Đổi cực đo (đỏ vào cathode, đen vào anode).
→ Kết quả OL hoặc ∞ → bình thường.
→ Nếu đo thấy 0 V → bị chập.
→ Nếu không dẫn ở cả hai chiều → bị đứt.
Lưu ý:
-
Vì là diode Schottky, điện áp sụt thuận nhỏ hơn loại silicon.
-
Nếu giá trị cao bất thường (>0.8V) → diode có thể suy hao hoặc bị hỏng nhẹ.
-
Khi đang hoạt động, diode nóng nhanh → có thể do tản nhiệt kém hoặc dòng vượt định mức.








