1. GIỚI THIỆU
Điện trở RXLG là loại điện trở xả có vỏ nhôm, thường được sử dụng trong các hệ thống công suất cao như biến tần, servo, hệ thống năng lượng tái tạo… để tiêu tán năng lượng dư thừa khi có hiện tượng dòng hồi. Nhờ lớp vỏ nhôm, RXLG có khả năng tản nhiệt tốt, chống va đập, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

2. CẤU TẠO
-
Vỏ nhôm: Là lớp bảo vệ bên ngoài, đồng thời tản nhiệt hiệu quả.
-
Mạch dây cuốn: Sợi dây hợp kim (thường là NiCr, CuNi…) quấn quanh lõi chịu nhiệt để tạo điện trở.
-
Vật liệu trám: Hợp chất vô cơ hoặc silicon giúp cách điện, cố định cuộn dây và hỗ trợ tản nhiệt.
-
Chân đấu nối: Là hai cực của điện trở, thường dưới dạng bulông hoặc dây chì chịu nhiệt.
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Công suất định mức | 80W |
| Trở kháng | 40 ohm |
| Kích thước | 140 x 40 x 20 mm |
| Sai số trở kháng | ±5% hoặc ±10% tùy model |
| Nhiệt độ làm việc | -55°C đến +225°C |
| Điện áp cách điện | Lên tới 3kV AC trong 5 giây |
| Điện trở cách điện | Trên 1000 MΩ ở 500V DC |
| Quá tải ngắn hạn | Gấp 5 lần công suất trong vài giây |
| Vật liệu dây | Dây chịu nhiệt, cách điện tốt |
4. KIỂU CHÂN & CHỨC NĂNG CHÂN
-
Số chân: 2 chân (đầu vào và đầu ra điện trở)
-
Kiểu chân: Dạng bulông hoặc dây chì
-
Chức năng: Kết nối hai đầu cuộn dây bên trong với hệ thống mạch ngoài. Khi có dòng điện chạy qua, điện trở tiêu tán năng lượng dưới dạng nhiệt.
5. CHỨC NĂNG LINH KIỆN
-
Tiêu tán năng lượng dư thừa trong các hệ thống biến tần.
-
Bảo vệ mạch DC bus khỏi quá áp.
-
Làm tải giả trong thử nghiệm công suất.
-
Ổn định hệ thống khi có dòng hồi hoặc dao động.
6. ỨNG DỤNG
-
Hệ thống biến tần cho động cơ.
-
Servo và điều khiển chuyển động.
-
Hệ thống năng lượng mặt trời, gió.
-
Tủ điện công nghiệp.
-
Các thiết bị thử nghiệm công suất hoặc mô phỏng tải.
7. KÍCH THƯỚC
-
Chiều dài tổng thể: 140 mm
-
Chiều rộng: 40 mm
-
Độ dày (cao): 20 mm
-
Khoảng cách lỗ bắt vít (nếu có): khoảng 121 mm
-
Đường kính lỗ bắt vít: phù hợp bu-lông M5
-
Chiều dài dây chì (nếu có): ~300 mm
8. CÁCH ĐO ĐẠC KIỂM TRA
Bằng đồng hồ vạn năng:
-
Chuyển thang đo sang ohm (Ω).
-
Đo giữa hai đầu chân của điện trở.
-
Kết quả nên nằm gần 40 ohm (sai số ±5–10%).
Kiểm tra cách điện:
-
Dùng thiết bị đo cách điện (megohm meter), đo giữa vỏ nhôm và 1 trong 2 chân điện trở.
-
Điện trở cách điện phải >1000 MΩ.
Kiểm tra hoạt động:
-
Cấp nguồn thấp và quan sát nhiệt sinh ra.
-
Không nên chạm tay trực tiếp khi đang hoạt động vì nhiệt độ có thể rất cao.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.