1. Giới thiệu về Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16 là mạch mạng điện trở (Resistor Network / Resistor Array) dạng SMD (Surface Mount Device), chứa nhiều điện trở có cùng giá trị 10 kΩ được tích hợp trong một vỏ IC loại SOP-16.
Linh kiện này giúp tiết kiệm không gian trên PCB, giảm số lượng linh kiện rời, và đảm bảo độ cân bằng điện trở cao giữa các kênh.
Ký hiệu:
-
10KΩJ → điện trở 10 kilo-ohm, sai số ±5%
-
F16W56 → mã sản xuất, thường chỉ kiểu đóng gói và bố trí mạch điện trở bên trong (SOP-16)
Loại này thường được dùng trong các mạch vi điều khiển, mạch ADC/DAC, mạch hiển thị LED 7 đoạn, hoặc mạch kéo lên (pull-up) và kéo xuống (pull-down).

2. Cấu tạo của Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
Bên trong IC là một dãy điện trở phim mỏng (thin-film resistor array) được ghép song song hoặc có một đầu chung (tùy cấu trúc).
Hai cấu trúc phổ biến nhất:
-
Mạch có đầu chung (buss type): Một đầu của tất cả điện trở nối chung với chân “COM”, đầu còn lại là từng điện trở riêng.
-
Mạch độc lập (isolated type): Các điện trở hoàn toàn tách biệt, mỗi điện trở nằm giữa hai chân riêng.
Điện trở bên trong được chế tạo bằng vật liệu thin film hoặc thick film, in trên nền gốm và phủ bảo vệ epoxy.
3. Thông số kỹ thuật của Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
| Thông số | Ký hiệu | Giá trị điển hình |
|---|---|---|
| Giá trị danh định mỗi điện trở | R | 10 kΩ |
| Sai số điện trở | J | ±5% |
| Công suất danh định mỗi điện trở | P | 1/16 W (0.0625 W) |
| Số lượng điện trở trong IC | — | 8 hoặc 9 (tùy cấu trúc) |
| Hệ số nhiệt độ điện trở | TCR | ±200 ppm/°C |
| Điện áp tối đa mỗi điện trở | Vmax | 50 V DC |
| Kiểu mạch bên trong | — | Buss type hoặc Isolated type |
| Dạng gói | — | SOP-16 (SMD) |
| Nhiệt độ hoạt động | Topr | -55 °C đến +125 °C |
4. Kiểu chân và chức năng của Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
Sơ đồ chân phụ thuộc vào kiểu mạch bên trong, nhưng phổ biến nhất là kiểu buss (có đầu chung):
| Chân | Ký hiệu | Chức năng |
|---|---|---|
| 1–8 | R1–R8 | Đầu riêng của 8 điện trở (10 kΩ mỗi cái) |
| 9 | COM | Đầu chung của tất cả các điện trở |
| 10–16 | Không nối (NC) hoặc dành cho mạch đôi (nếu có) |
👉 Ghi chú:
-
Trong một số phiên bản, chỉ có 9 điện trở (8 đầu riêng + 1 đầu chung).
-
Kiểu “Isolated” thì các điện trở tách biệt, không có chân chung.
5. Chức năng của Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
-
Tạo điện trở kéo lên (pull-up) hoặc kéo xuống (pull-down) cho nhiều chân IC.
-
Phân áp, cân bằng tín hiệu cho các mạch logic.
-
Giới hạn dòng điện trong mạch LED, tín hiệu điều khiển.
-
Giảm nhiễu và ổn định tín hiệu trong mạch ADC/DAC.
-
Cân bằng trở kháng đầu vào giữa nhiều kênh mạch so sánh hoặc khuếch đại.
Điện trở mạng giúp giảm sai số tương đối giữa các kênh vì được sản xuất cùng trên một tấm nền.
6. Ứng dụng của Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
-
Mạch hiển thị LED 7 đoạn, LCD, mạch cổng logic.
-
Mạch vi điều khiển (MCU): làm resistor array cho các chân I/O.
-
Mạch cảm biến, ADC, DAC: dùng để phân áp hoặc kéo mức điện áp ổn định.
-
Mạch điều khiển công nghiệp, PLC, robot.
-
Mạch âm thanh, lọc tín hiệu analog, điều chỉnh dòng tín hiệu.
-
Dùng trong bo mạch chủ máy tính, thiết bị số, ổ đĩa, TV, đầu DVD, mạch sạc.
7. Kích thước của Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16

-
Kiểu vỏ: SOP-16 (Surface Mount Package)
-
Kích thước tiêu chuẩn:
-
Chiều dài: 10.0 mm
-
Chiều rộng: 4.0 mm
-
Chiều cao: 1.5 mm
-
Bước chân (Pitch): 1.27 mm
-
-
Chất liệu: thân nhựa epoxy đen, chân mạ thiếc.
-
Thích hợp hàn bằng máy hoặc tay (nhiệt độ tối đa 260 °C, dưới 5 giây).
8. Cách đo kiểm tra sống/chết Điện trở SMD 10KΩJ F16W56 SOP-16
Chuẩn bị:
-
Đồng hồ đo điện trở (vạn năng số).
-
Bảng sơ đồ chân (hoặc xác định COM nếu là dạng buss).
Cách kiểm tra:
-
Xác định chân chung (COM) bằng sơ đồ hoặc đo liên tục giữa các chân.
-
Đặt đồng hồ ở thang đo 20 kΩ.
-
Đo giữa COM và từng chân điện trở (R1–R8):
-
Nếu IC tốt, mỗi cặp có giá trị khoảng 10 kΩ ±5%.
-
Nếu điện trở vô cực (OL) → mạch đứt (điện trở hỏng).
-
Nếu điện trở gần 0 Ω → bị chập.
-
-
Nếu là kiểu Isolated, đo giữa từng cặp chân (1-2, 3-4, 5-6,…).
-
IC mạng điện trở thường không bị nóng khi hoạt động đúng. Nếu đo thấy giá trị biến đổi thất thường hoặc không ổn định → nên thay mới.




